Full Name: Alessandro Carlo Gazzi
Tên áo: GAZZI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 42 (Jan 28, 1983)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: 14
Chân thuận: Trái
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2021 | US Alessandria Calcio 1912 | 78 |
Feb 4, 2021 | US Alessandria Calcio 1912 | 78 |
Jan 29, 2021 | US Alessandria Calcio 1912 | 86 |
Aug 17, 2017 | US Alessandria Calcio 1912 | 86 |
Aug 3, 2016 | Palermo FC | 86 |
May 24, 2014 | Torino | 86 |
Dec 19, 2013 | Torino | 87 |
Sep 4, 2013 | Torino | 87 |
Dec 13, 2012 | Torino | 87 |
Dec 13, 2012 | Torino | 87 |
Jul 16, 2012 | Torino | 86 |
Jun 17, 2010 | SSC Bari | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lorenzo Pellegrini | TV(C),AM(TC) | 22 | 67 |