Full Name: Nicolás Alberto Fernández
Tên áo: FERNÁNDEZ
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 38 (Nov 17, 1986)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | Lorca Deportiva | 72 |
Apr 30, 2023 | Lorca Deportiva | 72 |
Apr 29, 2023 | Lorca Deportiva | 72 |
Sep 26, 2022 | Johor Darul Takzim | 72 |
Feb 18, 2022 | Johor Darul Takzim | 72 |
Feb 11, 2022 | Johor Darul Takzim | 80 |
Mar 9, 2021 | Johor Darul Takzim | 80 |
Jul 3, 2020 | Johor Darul Takzim đang được đem cho mượn: Johor FA | 80 |
Jun 2, 2019 | Johor Darul Takzim | 80 |
Jun 1, 2019 | Johor Darul Takzim | 80 |
Apr 8, 2019 | Johor Darul Takzim đang được đem cho mượn: Johor FA | 80 |
Jun 2, 2018 | Johor Darul Takzim | 80 |
Jun 1, 2018 | Johor Darul Takzim | 80 |
Nov 6, 2017 | Johor Darul Takzim đang được đem cho mượn: Johor FA | 80 |
Jul 5, 2017 | Johor Darul Takzim | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | ![]() | David Álvarez | AM(PTC) | 33 | 72 | |
![]() | Leomar Pinto | TV,AM(C) | 28 | 73 | ||
12 | ![]() | Ivenzo Comvalius | AM,F(T) | 27 | 70 | |
![]() | Hassane Adamou | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 73 |