Full Name: Sócrates Emanuel Adolfo Pedro
Tên áo: SÓCRATES
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Aug 29, 1992)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 67
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2023 | SU Sintrense | 73 |
Oct 22, 2021 | SU Sintrense | 73 |
Mar 16, 2019 | Sertanense FC | 73 |
Apr 11, 2015 | GD Interclube | 73 |
Sep 19, 2014 | Cova da Piedade | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | ![]() | Miguel Rosa | TV(C),AM(PTC) | 36 | 73 | |
30 | ![]() | Abel Camará | F(PTC) | 35 | 79 | |
90 | ![]() | Dylan Silva | GK | 26 | 65 |