Full Name: André Rafael Tavares Fonseca
Tên áo: RAFA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Mar 11, 1992)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 72
CLB: SC Espinho
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 16, 2024 | SC Espinho | 75 |
Nov 4, 2021 | SC Beira-Mar | 75 |
Aug 14, 2019 | Louletano DC | 75 |
Jan 23, 2019 | AD Sanjoanense | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | TV(C),AM(PTC) | 39 | 73 | |||
15 | ![]() | João Ricardo | DM,TV(C) | 33 | 76 | |
![]() | Oliveira Ângelo | AM,F(PC) | 34 | 72 | ||
![]() | Leo Leichsenring | GK | 34 | 71 | ||
23 | ![]() | Fonseca Rafa | F(C) | 33 | 75 | |
![]() | Pedro Santos | HV(C) | 29 | 76 | ||
![]() | Ricardo Rodrigues | AM,F(TC) | 29 | 70 | ||
![]() | Filipe Baptista | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 |