Full Name: Oumed Oukri
Tên áo: OUKRI
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Oct 5, 1990)
Quốc gia: Ethiopia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: Al Suwaiq SC
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2023 | Al Suwaiq SC | 75 |
Nov 28, 2022 | Al Suwaiq SC | 75 |
Nov 21, 2022 | Al Suwaiq SC | 75 |
Feb 7, 2022 | Aswan SC | 75 |
Nov 18, 2020 | Aswan SC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Faiyz al Rusheidi | GK | 35 | 77 | ||
23 | Oumed Oukri | F(PTC) | 33 | 75 | ||
32 | Harib al Saadi | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
3 | Mahmood Mabrook | HV,DM,TV(P) | 31 | 76 | ||
6 | Ahmed al Khamisi | HV,DM(C) | 32 | 77 | ||
8 | Amjad al Harthi | HV,DM(P),TV(PC) | 30 | 77 | ||
4 | Khalid al Braiki | HV(C) | 30 | 77 | ||
18 | Issam al Sabhi | F(C) | 26 | 75 |