Full Name: Sylvain Gbohouo
Tên áo: GBOHOUO
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Oct 29, 1988)
Quốc gia: Bờ Biển Ngà
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2022 | TP Mazembe | 73 |
Jan 17, 2022 | TP Mazembe | 73 |
Nov 11, 2017 | TP Mazembe | 73 |
Jul 11, 2017 | TP Mazembe | 74 |
Mar 11, 2017 | TP Mazembe | 75 |
Oct 19, 2016 | TP Mazembe | 77 |
Oct 13, 2016 | TP Mazembe | 74 |
Dec 11, 2015 | TP Mazembe | 74 |
Aug 11, 2015 | TP Mazembe | 76 |
Feb 27, 2015 | TP Mazembe | 78 |
Feb 17, 2015 | Séwé Sport | 78 |
Feb 12, 2015 | Séwé Sport | 74 |
Feb 11, 2015 | Séwé Sport | 74 |
Oct 11, 2014 | Séwé Sport | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Issama Mpeko | HV,DM(PT) | 39 | 74 | ||
37 | ![]() | Louis Ameka Autchanga | TV(C),AM(PTC) | 28 | 77 | |
![]() | Glody Likonza | TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
1 | ![]() | Ibrahim Mounkoro | GK | 35 | 76 | |
21 | ![]() | Baggio Siadi | GK | 27 | 76 | |
3 | ![]() | Tandi Mwape | HV(C) | 28 | 75 | |
2 | ![]() | Ibrahima Keita | HV(PC) | 23 | 75 |