Full Name: Rai Bennett Raimoana
Tên áo: RAIMOANA
Vị trí: TV,AM,F(C)
Chỉ số: 64
Tuổi: 43 (Feb 15, 1981)
Quốc gia: French Polynesia
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Yair Arboleda | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
7 | Marvin Ramos | TV(C),AM(PTC) | 30 | 73 | ||
10 | Herbert Sosa | AM(PTC) | 34 | 73 | ||
Martín Mejía | GK | 30 | 74 | |||
4 | Romulo Villalobos | HV(C) | 26 | 72 | ||
24 | Kevin Berríos | HV(C) | 25 | 74 | ||
17 | Zidane Martinez | DM,TV,AM(C) | 25 | 72 | ||
1 | Felipe Amaya | GK | 35 | 73 | ||
6 | Francisco Escobar | TV,AM(PC) | 27 | 73 | ||
15 | Elmer Bonilla | TV,AM(C) | 20 | 74 | ||
9 | Jhon Montaño | AM(P),F(PC) | 26 | 74 | ||
11 | Javier Ferman | F(C) | 27 | 74 | ||
20 | Luis Diego Angulo | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 74 | ||
2 | Kevin Moreno | HV(C) | 25 | 74 | ||
3 | Melvin Cruz | HV(C) | 23 | 73 | ||
19 | Henry Álvarez | AM(T) | 26 | 72 | ||
5 | Juan Benítez | HV(C) | 29 | 72 | ||
14 | Luis Méndez | HV,DM(T) | 26 | 72 | ||
8 | Jordy Bonilla | DM,TV(C) | 28 | 72 |