Full Name: Raif Husic
Tên áo: HUSIC
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Feb 5, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2016 | VfR Aalen | 75 |
Aug 15, 2016 | VfR Aalen | 75 |
Feb 23, 2015 | Werder Bremen đang được đem cho mượn: Werder Bremen II | 75 |
Dec 9, 2014 | Werder Bremen | 75 |
Jun 23, 2014 | Werder Bremen | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Benjamin Kindsvater | TV,AM(PT) | 32 | 73 | |
![]() | Ibrahima Sy | GK | 29 | 72 | ||
17 | ![]() | Ali Odabas | HV(TC) | 31 | 75 | |
29 | ![]() | Slavko Radovanović | HV(C) | 24 | 60 | |
22 | ![]() | Jan Just | HV(PC) | 28 | 71 | |
4 | ![]() | Lasse Jürgensen | HV(PC),DM(C) | 27 | 74 | |
34 | ![]() | Stefan Wachter | DM,TV(C) | 27 | 65 | |
6 | ![]() | Vico Meien | HV,DM(C) | 27 | 74 | |
7 | ![]() | Sasa Maksimovic | AM(PTC) | 25 | 79 |