Full Name: Walter Daniel Mazzolatti Rivarola
Tên áo: MAZZOLATTI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Apr 25, 1990)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 5, 2020 | Los Andes | 77 |
Apr 5, 2020 | Los Andes | 77 |
Feb 13, 2018 | Deportivo Ñublense | 77 |
Nov 25, 2017 | San Luis de Quillota | 77 |
Aug 4, 2016 | Atlético Paraná | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cristián Maidana | TV(C),AM(PTC) | 37 | 73 | |||
Sebastián López | GK | 38 | 78 | |||
Agustín Allione | AM(PTC),F(PT) | 29 | 77 | |||
Pablo Cortizo | DM(C),TV(PC) | 34 | 76 | |||
Sebastián Martelli | AM(PTC) | 28 | 75 | |||
Federico Haberkorn | F(C) | 29 | 76 | |||
Gabriel Carrasco | HV,DM(P) | 27 | 78 | |||
AM,F(PTC) | 24 | 76 | ||||
AM,F(C) | 25 | 73 | ||||
Matías González | AM(PT) | 24 | 68 | |||
Ivo Kestler | F(C) | 25 | 65 | |||
F(C) | 22 | 65 |