Full Name: Juan Esnáider Ruiz
Tên áo: ESNÁIDER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (Jan 31, 1992)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | KTP | 72 |
May 31, 2023 | KTP | 78 |
Sep 22, 2022 | KTP | 78 |
Sep 17, 2021 | KTP | 78 |
Sep 10, 2018 | CDA Navalcarnero | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Mikko Sumusalo | HV,DM(T) | 34 | 76 | ||
7 | Joni Makela | TV(C) | 30 | 74 | ||
32 | David Ramadingaye | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
8 | Johannes Laaksonen | DM,TV,AM(C) | 33 | 73 | ||
3 | Lassi Nurmos | HV(PC),DM(P) | 29 | 74 | ||
Tabi Manga | HV(C) | 29 | 76 | |||
6 | Valtteri Vesiaho | HV,DM(C) | 25 | 72 | ||
2 | Miska Rautiola | HV,DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
Leo Kyllönen | HV,DM,TV,AM(PT) | 20 | 73 | |||
26 | Matias Paavola | HV,DM(PT) | 23 | 72 | ||
5 | Michael Ogungbaro | HV,DM(C) | 27 | 74 | ||
16 | Anttoni Huttunen | AM(PTC) | 22 | 71 | ||
23 | Matias Lindfors | TV(C),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
Maksym Zhuk | GK | 20 | 64 | |||
22 | Nathael Ishii | AM(PTC),F(PT) | 24 | 65 | ||
Eelis Silvo | HV,DM,TV(T) | 19 | 63 | |||
Armaan Wilson | DM,TV(C) | 21 | 64 | |||
30 | F(C) | 20 | 65 |