Full Name: Eleftherios Mappas
Tên áo: MAPPAS
Vị trí: GK
Chỉ số: 72
Tuổi: 41 (Jul 29, 1982)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 16, 2019 | Agios Nikolaos | 72 |
Jul 16, 2019 | Agios Nikolaos | 72 |
Jun 30, 2019 | Agios Nikolaos | 73 |
Nov 21, 2015 | AEL Kalloni | 73 |
Oct 21, 2014 | AEL Kalloni | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nikos Moustakis | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 73 | |||
Khassa Camara | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
Germán Cochis | AM,F(PTC) | 28 | 73 | |||
11 | Stefanos Martsakis | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
Leonard Senka | TV(C) | 27 | 70 | |||
15 | Dimitris Kasotakis | GK | 27 | 70 | ||
1 | Giorgos Giagiozis | GK | 29 | 74 | ||
4 | Manolis Foukarakis | DM,TV(C) | 28 | 71 |