Full Name: Fernando Lumbreras Almunia
Tên áo: LUMBRERAS
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 40 (Dec 19, 1984)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 24, 2018 | SD Tarazona | 76 |
Dec 24, 2018 | SD Tarazona | 76 |
Dec 24, 2015 | SD Tarazona | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Borja Romero | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | |
10 | ![]() | Pepe Mena | TV,AM(C) | 27 | 76 | |
3 | ![]() | Chechu Martínez | HV(TC) | 23 | 70 | |
14 | ![]() | Jannick Buyla | DM,TV(C) | 26 | 70 | |
11 | ![]() | David Cubillas | F(C) | 35 | 78 | |
1 | ![]() | Diego Fuoli | GK | 27 | 77 | |
15 | ![]() | Juan Rodríguez | HV(TC) | 23 | 67 | |
2 | ![]() | Sergio Camus | HV(PC),DM(P) | 28 | 65 | |
21 | ![]() | Mikel Pradera | F(C) | 29 | 73 | |
4 | ![]() | Marc Trilles | HV,DM(C) | 33 | 74 | |
![]() | Ángel López | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
5 | ![]() | Vadik Murria | HV(C) | 23 | 73 | |
20 | ![]() | Cristian Agüero | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 |