Full Name: Fernando Cabero Zubiría
Tên áo: CABERO
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 40 (May 8, 1984)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2019 | Arenas Club | 77 |
Mar 9, 2019 | Arenas Club | 77 |
Jul 5, 2016 | Arenas Club | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Daiki Niwa | HV(C) | 38 | 74 | ||
17 | Jurgi Oteo | F(PTC) | 27 | 77 | ||
1 | Joritz Landeta | GK | 28 | 73 | ||
1 | Hodei Oleaga | GK | 27 | 73 | ||
21 | Jon Sillero | HV(PC) | 25 | 73 | ||
HV,DM(P) | 19 | 67 |