Full Name: Soufiane Bahja
Tên áo: BAHJA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Jul 24, 1993)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2023 | KAC Marrakech | 76 |
Feb 3, 2022 | KAC Marrakech | 76 |
Aug 16, 2018 | Olympique de Safi | 76 |
Apr 16, 2018 | Olympique de Safi | 75 |
Mar 15, 2018 | Olympique de Safi | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Zakaria el Hachemi | HV(P) | 37 | 74 | ||
Yusupha Bobb | DM,TV(C) | 28 | 75 |