Full Name: Daniel Fernández Gutiérrez
Tên áo: PERUJO
Vị trí: AM,F(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jun 2, 1988)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | CD Tropezón | 73 |
Aug 27, 2022 | CD Tropezón | 73 |
Jun 14, 2020 | CD Tropezón | 73 |
Jan 21, 2019 | CD Tropezón | 73 |
Dec 11, 2015 | CD Tropezón | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mario Fernández | GK | 36 | 78 | ||
12 | José Pepín | TV(P) | 35 | 74 |