Full Name: Sergio Martínez Aranda
Tên áo: MARTÍNEZ
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Apr 19, 1986)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: 22
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | Xerez Club Deportivo | 77 |
Aug 28, 2022 | Xerez Club Deportivo | 77 |
Jul 12, 2021 | La Roda CF | 77 |
Dec 29, 2018 | CD San Roque de Lepe | 77 |
Oct 4, 2015 | CD Ebro | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | García Migue | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | ||
1 | Ismael Gil | GK | 35 | 73 | ||
14 | Geovanni Barba | HV(C) | 22 | 73 |