Full Name: Abdoulaye Coulibaly
Tên áo: COULIBALY
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Apr 6, 1991)
Quốc gia: Mali
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2024 | SO Romorantin | 70 |
Sep 7, 2018 | SO Romorantin | 70 |
Sep 4, 2018 | SO Romorantin | 75 |
Oct 24, 2017 | LB Châteauroux | 75 |
Oct 18, 2017 | LB Châteauroux | 77 |
Aug 17, 2015 | LB Châteauroux | 77 |
Jun 24, 2014 | Paris FC | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Remi Souyeux | F(C) | 40 | 77 | |
29 | ![]() | Geoffrey Adjet | HV,DM,TV(T) | 37 | 72 | |
26 | ![]() | Djibril Paye | HV,DM(T) | 35 | 76 | |
9 | ![]() | Jordan Popineau | AM(PT),F(PTC) | 30 | 70 | |
22 | ![]() | Yoann Etienne | HV,DM,TV(T) | 27 | 73 | |
34 | ![]() | Baptiste Canelhas | DM,TV(C) | 24 | 73 | |
![]() | Moussa Diaby | F(C) | 22 | 68 |