Full Name: Abdoulaye Coulibaly
Tên áo: COULIBALY
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Apr 6, 1991)
Quốc gia: Mali
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 73
CLB: SO Romorantin
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 7, 2018 | SO Romorantin | 70 |
Sep 4, 2018 | SO Romorantin | 75 |
Oct 24, 2017 | LB Châteauroux | 75 |
Oct 18, 2017 | LB Châteauroux | 77 |
Aug 17, 2015 | LB Châteauroux | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Remi Souyeux | F(C) | 39 | 77 | |||
29 | Geoffrey Adjet | HV,DM,TV(T) | 36 | 72 | ||
Yoan Pivaty | F(PTC) | 34 | 76 | |||
Alexandre Castro | HV(PC) | 30 | 74 | |||
Ernest Kehound | AM,F(PT) | 36 | 75 | |||
Abdoulaye Coulibaly | DM,TV(C) | 33 | 70 | |||
Quentin Ngakoutou | AM(PT),F(PTC) | 29 | 67 | |||
Djibril Paye | HV,DM(T) | 34 | 76 | |||
Fernando Miranda | AM(C) | 35 | 76 | |||
Jordan Popineau | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | |||
28 | Henri Saunie | HV,DM,TV(P) | 28 | 72 | ||
Yoann Etienne | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | |||
34 | Baptiste Canelhas | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
33 | Yoann Beaka | F(C) | 21 | 67 |