Full Name: Alexander Schmieden
Tên áo: SCHMIEDEN
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Jul 5, 1993)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 27, 2019 | FK Pirmasens | 70 |
Aug 12, 2018 | FK Pirmasens | 70 |
Oct 9, 2017 | FK Pirmasens | 70 |
Jul 18, 2017 | FK Pirmasens | 69 |
Jun 9, 2017 | FK Pirmasens | 69 |
Mar 29, 2016 | FK Pirmasens | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Tobias Jänicke | TV,AM(PT) | 35 | 68 | |
26 | ![]() | Aaron Basenach | HV,DM(C) | 22 | 70 |