Full Name: Greg David Rutherford
Tên áo: RUTHERFORD
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (May 17, 1994)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 78
CLB: Bishop Auckland
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 8, 2022 | Bishop Auckland | 67 |
Feb 12, 2019 | Blyth Spartans | 67 |
Oct 31, 2017 | Blyth Spartans | 67 |
Aug 8, 2017 | Berwick Rangers | 67 |
Oct 28, 2015 | Alloa Athletic | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nick Liversedge | GK | 35 | 63 | |||
Greg Rutherford | TV(C) | 29 | 67 |