Full Name: Servan Taştan
Tên áo: TAŞTAN
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (May 20, 1993)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: DM(C),TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 11, 2024 | FC Rodange 91 | 73 |
Feb 11, 2022 | FC Rodange 91 | 73 |
Mar 29, 2018 | Gümüşhanespor | 73 |
Oct 29, 2017 | Gümüşhanespor | 74 |
Oct 16, 2017 | Gümüşhanespor | 76 |
Jul 24, 2016 | Adana Demirspor | 76 |
Jul 29, 2015 | Karşıyaka SK | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | ![]() | Anthony Mfa Mezui | GK | 34 | 73 | |
19 | ![]() | Nelson Galvanelli | AM(PTC),F(PT) | 29 | 66 | |
17 | ![]() | Karim Ilunga | AM(PTC),F(PT) | 24 | 68 | |
![]() | Yohann Torres | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 |