Full Name: Joan Grasa Comas
Tên áo: GRASA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Dec 12, 1991)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 2, 2023 | AE Prat | 73 |
Aug 29, 2023 | AE Prat | 77 |
Aug 28, 2022 | AE Prat | 77 |
Jul 21, 2021 | AE Prat | 77 |
Dec 21, 2018 | Atlético Malagueño | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carlos Craviotto | GK | 41 | 73 | ||
Valentín Merchán | HV(TC) | 39 | 78 | |||
18 | Ferrán Sarsanedas | HV,DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
13 | Adrià Rojas | GK | 24 | 67 | ||
Miguel Fernández | AM,F(PTC) | 24 | 65 |