Full Name: Mehdi Mesyaf
Tên áo: MESYAF
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Feb 2, 1991)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2023 | KAC Marrakech | 73 |
Feb 4, 2022 | KAC Marrakech | 73 |
Mar 18, 2018 | KAC Kénitra | 73 |
Nov 18, 2017 | KAC Kénitra | 74 |
Oct 25, 2017 | KAC Kénitra | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Zakaria el Hachemi | HV(P) | 36 | 74 | ||
Yusupha Bobb | DM,TV(C) | 27 | 75 | |||
Momodou Bojang | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 |