Full Name: Bantu Mzwakali
Tên áo: MZWAKALI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Nov 9, 1993)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Shukura Kobuleti
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 28, 2023 | Shukura Kobuleti | 75 |
Feb 4, 2022 | Bidvest Wits | 75 |
May 3, 2019 | Bidvest Wits | 75 |
Feb 7, 2018 | Chippa United | 75 |
Jul 15, 2014 | Cape Town Spurs | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Irakli Lekvtadze | AM(PTC) | 33 | 75 | |
17 | ![]() | Giorgi Janelidze | AM(PTC) | 35 | 78 | |
9 | ![]() | Bantu Mzwakali | DM,TV(C) | 31 | 75 | |
![]() | Gia Apkhazava | TV,AM(PT) | 22 | 63 |