Full Name: Modestas Atmanavičius
Tên áo: ATMANAVIČIUS
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Jun 6, 1987)
Quốc gia: Lithuania
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 16, 2020 | FK Nevėžis | 73 |
Nov 16, 2020 | FK Nevėžis | 73 |
Apr 26, 2016 | FK Nevėžis | 73 |
Jan 6, 2015 | FK Šilas | 73 |
May 22, 2014 | FK Nevėžis | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | Aurimas Raginis | TV,AM(PT) | 32 | 73 | ||
22 | Arminas Lukoševičius | TV,AM(C) | 28 | 68 |