Full Name: Javier DELGADO
Tên áo: DELGADO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 49 (Jul 8, 1975)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 16, 2010 | Universidad de Concepción | 80 |
Apr 16, 2010 | Universidad de Concepción | 80 |
Apr 16, 2010 | Universidad de Concepción | 80 |
Apr 16, 2010 | Central Español | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Osvaldo González | HV(C) | 40 | 77 | |
![]() | Cristian Campestrini | GK | 44 | 79 | ||
28 | ![]() | Ignacio Herrera | AM,F(PTC) | 37 | 78 | |
7 | ![]() | Reiner Castro | AM(PT),F(PTC) | 31 | 75 | |
10 | ![]() | Joaquín Romo | TV,AM(C) | 25 | 70 | |
15 | ![]() | Yerco Oyanedel | HV,DM,TV(T) | 24 | 76 | |
25 | ![]() | José Sanhueza | GK | 24 | 67 | |
![]() | HV,DM(PT) | 24 | 78 | |||
7 | ![]() | Wladimir Cid | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | |
8 | ![]() | TV,AM(C) | 22 | 77 | ||
28 | ![]() | Levit Bejar | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | |
6 | ![]() | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
31 | ![]() | AM,F(PTC) | 20 | 73 | ||
39 | ![]() | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 70 |