Full Name: Danni König
Tên áo: KÖNIG
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Dec 7, 1986)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 28, 2019 | Bronshoj BK | 73 |
Nov 28, 2019 | Bronshoj BK | 73 |
Jul 28, 2019 | Bronshoj BK | 74 |
Jul 16, 2019 | Bronshoj BK | 76 |
Feb 28, 2019 | Lyngby BK | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Nicolai Johannesen | HV(TC) | 29 | 76 | ||
26 | Frederik Rej-Rosenqvist | GK | 24 | 73 | ||
99 | Nicholas Marfelt | HV,DM,TV(T) | 29 | 76 | ||
20 | Lucas Chang-Andersen | GK | 24 | 65 |