Full Name: Nicolas Caraux
Tên áo: CARAUX
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 33 (Mar 4, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 26, 2022 | FC Versailles 78 | 70 |
Sep 26, 2022 | FC Versailles 78 | 70 |
Mar 4, 2021 | FC Versailles 78 | 70 |
Apr 18, 2019 | Atlanta United đang được đem cho mượn: Atlanta United 2 | 70 |
Mar 13, 2019 | Atlanta United đang được đem cho mượn: Atlanta United 2 | 70 |
Feb 10, 2018 | Atlanta United đang được đem cho mượn: Atlanta United 2 | 70 |
Jul 6, 2015 | Greenock Morton | 70 |
Sep 19, 2014 | Greenock Morton | 70 |
Dec 5, 2013 | Greenock Morton | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Jonathan Kodjia | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
3 | Yannick M'Boné | HV,DM(C) | 31 | 79 | ||
5 | Raphaël Calvet | HV(C) | 30 | 79 | ||
14 | Romain Basque | HV,DM(C) | 29 | 79 | ||
40 | Sébastien Renot | GK | 35 | 77 | ||
20 | Tom Renaud | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
25 | Kévin Mbala | F(C) | 23 | 72 | ||
10 | Samy Baghdadi | F(C) | 27 | 76 | ||
12 | Melih Altikulac | HV,DM(PT) | 22 | 75 | ||
13 | Fodé Guirassy | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | ||
19 | Modeste Duku | TV(C),AM(PTC) | 23 | 74 | ||
22 | Djamal Moussadek | HV(C) | 22 | 76 | ||
17 | Jérémi Santini | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | ||
7 | Freddy Mbemba | F(C) | 22 | 75 | ||
6 | Lassana Diakhaby | HV(TC) | 29 | 76 | ||
1 | Jules Raux | GK | 21 | 68 | ||
23 | Ryan Tchato | HV,DM(PT),TV(P) | 20 | 73 | ||
9 | Djibril Bangoura | AM,F(C) | 23 | 74 | ||
7 | Bilal Hend | AM(PTC) | 24 | 74 | ||
2 | Moïse Mahop | HV,DM(T) | 24 | 78 | ||
29 | Jordan Mendes Correia | TV(C) | 20 | 73 |