Full Name: Eugen Sidorenco
Tên áo: SIDORENCO
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Mar 19, 1989)
Quốc gia: Moldova
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2023 | Zimbru | 78 |
Jun 17, 2023 | Zimbru | 78 |
Feb 3, 2022 | Asteras Vlachioti | 78 |
Sep 15, 2021 | Zimbru | 78 |
Feb 22, 2019 | ACS Poli Timişoara | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandru Dedov | AM(PT) | 34 | 77 | ||
69 | Denys Dedechko | DM,TV(C) | 36 | 78 | ||
18 | Gheorghe Anton | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
3 | Ștefan Burghiu | HV,DM(C) | 33 | 75 | ||
Alhassane Soumah | F(C) | 24 | 70 | |||
51 | Fodé Camara | HV,DM(T) | 26 | 73 | ||
Donny van Iperen | HV(C) | 29 | 75 | |||
Jessie Guera Djou | DM,TV(C) | 26 | 76 | |||
1 | Sebastian Agachi | GK | 23 | 73 | ||
18 | Steve Rubanguka | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
99 | Igor Mostovei | GK | 24 | 65 | ||
25 | Alexandru Misaras | HV(C) | 26 | 70 | ||
28 | Nicolae Cebotari | GK | 26 | 70 | ||
35 | Anatol Chirinciuc | GK | 35 | 70 | ||
17 | Tudor Pavalachi | HV,DM(C) | 20 | 63 |