Full Name: Emil Alejon Bellander
Tên áo: BELLANDER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jan 5, 1994)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 80
CLB: Skövde AIK
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 6, 2023 | Skövde AIK | 73 |
Jan 27, 2020 | Sandvikens IF | 73 |
Sep 27, 2019 | Sandvikens IF | 74 |
Mar 27, 2018 | Sandvikens IF | 76 |
Mar 27, 2014 | Gefle IF | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Emil Bellander | F(C) | 31 | 73 | ||
![]() | Mamudo Moro | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
![]() | Ziga Ovsenek | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
![]() | Gustav Broman | HV(C) | 23 | 64 | ||
![]() | Lukas Rhöse | HV,DM,TV(T) | 24 | 67 | ||
![]() | Edvin Tellgren | HV(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Filip Järlesand | GK | 20 | 65 | ||
![]() | Kenan Bilalovic | AM,F(PT) | 19 | 67 |