Full Name: Daniel Åkervall
Tên áo: ÅKERVALL
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 41 (May 23, 1982)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ferhad Ayaz | AM,F(PT) | 29 | 78 | ||
22 | Jonathan Tamimi | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
Pontus Jonsson | F(C) | 22 | 65 | |||
6 | Adil Titi | HV(T),DM,TV(TC) | 24 | 70 | ||
12 | Johan Arvidsson | TV(PT),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
3 | Eirik Asante Gayi | HV(PC) | 23 | 67 | ||
Emil Wikström | TV,AM(PT) | 24 | 74 | |||
Oskar Agren | HV(C) | 25 | 70 | |||
Ömür Pektas | F(C) | 22 | 65 | |||
10 | Gustav Berggren | TV,AM(C) | 23 | 74 |