Full Name: Sulley Sariki Muniru
Tên áo: MUNIRU
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Oct 25, 1992)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | GK | 22 | 65 | |||
7 | Kirill Zabelin | AM,F(T) | 21 | 68 | ||
13 | Daniil Dushevskiy | HV(C) | 20 | 72 | ||
87 | Rodion Pechura | TV(C) | 20 | 63 | ||
77 | Evgeniy Malashevich | TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
60 | Aleksey Tumanov | HV(C) | 20 | 65 | ||
2 | Arseniy Migdalenok | AM,F(T) | 20 | 63 | ||
11 | Semen Penchuk | AM,F(C) | 23 | 67 | ||
3 | Gleb Krivtsov | HV(C) | 20 | 60 | ||
47 | Aleksandr Mikhalenko | HV(PC),DM(P) | 22 | 67 |