Full Name: Samed Kartal
Tên áo: KARTAL
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Aug 28, 1988)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 9, 2018 | Batman Petrolspor | 73 |
Jun 9, 2018 | Batman Petrolspor | 73 |
Aug 21, 2016 | Aydinspor 1923 | 73 |
Jul 24, 2016 | Aydinspor 1923 | 74 |
Sep 21, 2015 | Göztepe SK | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Tunç Murat Behram | AM,F(TC) | 33 | 73 | ||
38 | Yusuf Balcioğlu | GK | 31 | 70 | ||
35 | Eycan Kaya | HV(C) | 25 | 65 | ||
88 | Mustafa İ̇nan | DM,TV(C) | 24 | 68 | ||
19 | Muharrem Oner | HV(PC) | 24 | 67 | ||
8 | Mustafa Seyhan | DM,TV(C) | 28 | 70 | ||
1 | Mertcan Dagli | GK | 23 | 70 | ||
6 | Muzaffer Kocaer | DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
55 | Enes Öztürk | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | ||
50 | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 65 | |||
9 | Yakup Alkan | F(C) | 32 | 67 |