Full Name: Marvin Richard Corozo Angulo
Tên áo: COROZO
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Jul 13, 1987)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2021 | Chacaritas FC | 76 |
Jun 12, 2021 | Chacaritas FC | 76 |
Jan 25, 2021 | CD Olmedo | 76 |
Jun 22, 2014 | CD Olmedo | 76 |
Jun 1, 2013 | Deportivo Quevedo | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ayrton Morales | GK | 28 | 75 | |||
34 | Germán Pacheco | F(C) | 32 | 78 | ||
Santos Caicedo | HV(C) | 38 | 75 | |||
Jorge Luis Cuesta | F(C) | 32 | 75 | |||
10 | Enson Rodríguez | TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
Horacio Sequeira | F(PTC) | 28 | 77 | |||
Carlos Sinisterra | AM(PTC) | 32 | 78 | |||
Jhonathan Lucas | DM,TV(C) | 28 | 78 | |||
Sebastián Cocimano | F(C) | 23 | 73 | |||
Xavier Cevallos | GK | 27 | 67 | |||
15 | Joao Paredes | F(C) | 27 | 72 | ||
22 | Andrés Sánchez | TV(C) | 27 | 65 | ||
14 | Carlos Alvarado | TV(C) | 23 | 65 |