Full Name: Erçağ Evirgen
Tên áo: EVİRGEN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Sep 7, 1986)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Tepecikspor | 73 |
Feb 14, 2022 | Tepecikspor | 73 |
Dec 14, 2018 | Bodrum FK | 73 |
Aug 14, 2018 | Bodrum FK | 74 |
Apr 14, 2018 | Bodrum FK | 75 |
Apr 11, 2018 | Bodrum FK | 77 |
Sep 24, 2016 | Sakaryaspor | 77 |
Aug 17, 2015 | Kayseri Erciyesspor | 77 |
Aug 18, 2014 | Denizlispor | 77 |
Mar 23, 2014 | Adana Demirspor | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
49 | ![]() | Ramazan Övüç | AM,F(PT) | 31 | 75 | |
18 | ![]() | Mert Iliman | TV(C) | 29 | 68 | |
6 | ![]() | Rauf Öktem | DM,TV,AM(C) | 28 | 65 | |
![]() | Emir Mustafa Vuruşaner | HV(TC),DM,TV(T) | 20 | 65 | ||
![]() | Ertuğrul Eramil | HV(C) | 25 | 65 |