Full Name: Ömer Karanci
Tên áo: KARANCI
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Jun 25, 1992)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Modafen FK | 73 |
Feb 11, 2022 | Modafen FK | 73 |
Aug 8, 2015 | Bayrampaşa SK | 73 |
Aug 8, 2015 | Bayrampaşa SK | 72 |
Jul 2, 2013 | Adanaspor | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
70 | Mustafa Çinar | TV(C) | 25 | 71 |