Full Name: David Sauget
Tên áo: SAUGET
Vị trí: HV(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 45 (Nov 23, 1979)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 7, 2015 | SR Delémont | 73 |
Dec 7, 2015 | SR Delémont | 73 |
Sep 27, 2015 | SR Delémont | 77 |
Sep 22, 2015 | SR Delémont | 82 |
Jul 14, 2014 | FC Sochaux-Montbéliard | 82 |
May 2, 2014 | FC Sochaux-Montbéliard | 82 |
Dec 1, 2013 | FC Sochaux-Montbéliard | 84 |
Aug 19, 2013 | FC Sochaux-Montbéliard | 85 |
Aug 14, 2013 | FC Sochaux-Montbéliard | 86 |
Nov 28, 2012 | FC Sochaux-Montbéliard | 86 |
Nov 28, 2012 | FC Sochaux-Montbéliard | 87 |
Jun 2, 2011 | FC Sochaux-Montbéliard | 87 |
Jun 1, 2010 | FC Sochaux-Montbéliard | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Steven Ukoh | TV(C) | 34 | 78 | |
10 | ![]() | Martin François | TV(C) | 28 | 70 | |
5 | ![]() | Léo Farine | HV(C) | 29 | 70 | |
9 | ![]() | Terence Makengo | AM(PT),F(PTC) | 33 | 72 | |
9 | ![]() | Johan Kury | AM(PT),F(PTC) | 23 | 66 | |
7 | ![]() | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 73 | ||
5 | ![]() | Mohamad Alshikh | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 |