Full Name: Axel Bossekota Bofunda
Tên áo: BOSSEKOTA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Apr 19, 1989)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2023 | Iris Club de Croix | 73 |
Dec 27, 2022 | Iris Club de Croix | 73 |
Feb 7, 2020 | KV Woluwe-Zaventem | 73 |
Apr 27, 2019 | KV Woluwe-Zaventem | 73 |
Apr 27, 2019 | KV Woluwe-Zaventem | 77 |
Aug 5, 2017 | Cercle Brugge | 77 |
Jun 2, 2016 | Cercle Brugge | 77 |
Jun 1, 2016 | Cercle Brugge | 77 |
Jan 26, 2016 | Cercle Brugge đang được đem cho mượn: RFC Seraing | 77 |
Jun 19, 2015 | Cercle Brugge | 77 |
Jun 19, 2015 | Cercle Brugge | 74 |
Nov 3, 2014 | Verbroedering Geel | 74 |
Jan 4, 2014 | Limerick | 74 |
Aug 15, 2013 | Limerick | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jerry Vandam | HV(P) | 36 | 72 | ||
![]() | Dimitri Mohamed | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | ||
![]() | Jean Chopin | GK | 30 | 72 | ||
![]() | Hugo Robert | HV(TC) | 28 | 68 | ||
![]() | Valentin Wojtkowiak | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
![]() | Simon Ramet | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 65 |