Full Name: Axel Bossekota Bofunda
Tên áo: BOSSEKOTA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Apr 19, 1989)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 15, 2023 | Iris Club de Croix | 73 |
Dec 27, 2022 | Iris Club de Croix | 73 |
Feb 7, 2020 | KV Woluwe-Zaventem | 73 |
Apr 27, 2019 | KV Woluwe-Zaventem | 73 |
Apr 27, 2019 | KV Woluwe-Zaventem | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jerry Vandam | HV(P) | 35 | 72 | |||
Jean Chopin | GK | 30 | 72 | |||
Hugo Robert | HV(TC) | 28 | 68 | |||
Valentin Wojtkowiak | HV,DM(C) | 27 | 73 | |||
Simon Ramet | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 65 |