Full Name: Antonio Tsankov
Tên áo: TSANKOV
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Feb 7, 1990)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 8, 2019 | FC Oborishte | 73 |
Aug 8, 2019 | FC Oborishte | 73 |
Apr 8, 2018 | FC Oborishte | 74 |
Mar 12, 2018 | FC Oborishte | 73 |
Feb 8, 2016 | FC Rakovski | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Stefan Nedelchev | F(C) | 27 | 65 | |||
Martin Valchinov | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | |||
8 | Martin Popov | TV(C) | 21 | 60 | ||
Georgi Netov | TV(C) | 30 | 63 | |||
Stefan Stefanov | HV,DM(P) | 22 | 65 |