Full Name: Cemal Kaldırım
Tên áo: KALDIRIM
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 33 (Mar 18, 1992)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(C)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2013 | TuS Koblenz | 71 |
Nov 25, 2013 | TuS Koblenz | 71 |
Nov 9, 2013 | TuS Koblenz | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Michael Stahl | DM,TV,AM(C) | 37 | 77 | |
4 | ![]() | Daniel von der Bracke | HV,DM(C) | 33 | 74 | |
14 | ![]() | Damir Grgič | HV,DM(C) | 33 | 76 | |
19 | ![]() | Dylan Esmel | AM,F(T) | 27 | 66 | |
11 | ![]() | Sandro Porta | AM,F(PTC) | 23 | 66 | |
7 | ![]() | Armend Qenaj | AM(PTC) | 21 | 65 |