Full Name: Slavcho Shokolarov
Tên áo: SHOKOLAROV
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Aug 20, 1989)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2023 | Dobrudzha | 75 |
Sep 27, 2023 | Dobrudzha | 75 |
Sep 22, 2023 | Dobrudzha | 78 |
Jun 17, 2023 | Dobrudzha | 78 |
Oct 15, 2021 | Asteras Vlachioti | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Georgi Pashov | HV,DM,TV(P) | 34 | 76 | |||
1 | Hristiyan Hristov | GK | 29 | 76 | ||
Stiliyan Nikolov | HV,DM(C) | 32 | 75 | |||
Julius Kasparavičius | AM,F(PTC) | 28 | 72 | |||
AM,F(C) | 23 | 68 | ||||
Ivaylo Klimentov | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | |||
Raël Lolala | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | |||
18 | Petko Tsankov | HV,DM(PT) | 28 | 70 | ||
8 | Martin Maksimov | TV(C) | 19 | 67 | ||
Andrian Dimitrov | F(C) | 24 | 68 | |||
10 | Ivaylo Lazarov | DM,TV(C) | 32 | 67 | ||
5 | Ivaylo Minchev | HV(C) | 24 | 66 | ||
11 | Stefan Mitev | TV(C) | 22 | 66 | ||
14 | Ivan Ivanov | HV,DM(P) | 23 | 66 | ||
Foudil Idriss | AM(C) | 26 | 70 | |||
TV(C) | 21 | 68 |