Full Name: Christos Intzidis
Tên áo: INTZIDIS
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jan 9, 1993)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 81
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(TC),DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 2, 2023 | Apollon Pontou | 73 |
Apr 30, 2023 | Apollon Pontou | 73 |
Apr 29, 2023 | Apollon Pontou | 73 |
Dec 30, 2022 | Kelantan FC | 73 |
Aug 2, 2021 | Kelantan FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hussein Mumin | DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
21 | Christos Aravidis | AM(PT),F(PTC) | 37 | 73 | ||
20 | Alexandros Kalogeris | HV(T),DM(C) | 37 | 78 | ||
23 | Dimitris Amarantidis | HV,DM(T) | 37 | 73 | ||
13 | Nasser Aboudou | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 77 | ||
69 | Zog Djaloshi | HV(C) | 24 | 68 |