Full Name: Guido Ezequiel Abayián
Tên áo: ABAYIÁN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (Apr 26, 1989)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 88
CLB: US Agropoli 1921
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2023 | US Agropoli 1921 | 72 |
Sep 20, 2021 | AC Savoia 1908 | 72 |
Jun 22, 2020 | AC Savoia 1908 | 72 |
Mar 1, 2019 | Independiente de Neuquén | 72 |
Jan 16, 2018 | Independiente de Neuquén | 72 |
Jan 10, 2018 | Independiente de Neuquén | 75 |
Sep 28, 2017 | CA Atenas | 75 |
Jun 16, 2017 | CA Atenas | 75 |
Feb 16, 2017 | CA Atenas | 74 |
Feb 7, 2017 | CA Atenas | 73 |
Mar 16, 2016 | Lincoln Red Imps | 73 |
Nov 16, 2015 | Lincoln Red Imps | 74 |
Oct 21, 2015 | Lincoln Red Imps | 75 |
Jul 28, 2015 | Club Cipolletti | 75 |
Nov 2, 2014 | Huracán FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Paolo de Cristofaro | TV,AM(PTC) | 37 | 75 | |||
Domenico Maiese | HV(PT) | 34 | 72 | |||
Guido Abayián | F(C) | 35 | 72 | |||
Manuel Chietti | DM(C),TV(PTC) | 21 | 63 |