Full Name: Adama Diakitè
Tên áo: DIAKITÈ
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Mar 7, 1991)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 2, 2020 | FC Istres | 75 |
Jul 2, 2020 | FC Istres | 75 |
Dec 10, 2018 | FC Villefranche | 75 |
Aug 10, 2018 | FC Villefranche | 74 |
Sep 28, 2017 | FC Villefranche | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Paul Cattier | GK | 37 | 68 | |||
Liassine Cadamuro | HV(TC) | 36 | 73 | |||
Aadil Assana | DM,TV(C) | 31 | 72 | |||
Thomas Wilwert | HV(C) | 40 | 74 | |||
Samad Mouhammadou | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | |||
Ibrahim Madi | F(PTC) | 25 | 70 | |||
Gabriel Dubois | HV(PC) | 28 | 72 | |||
Kévin Pham Ba | HV,DM,TV(P) | 30 | 76 | |||
Mehmet Arslan | AM(PTC) | 26 | 70 |