Full Name: Enrique COLZADA
Tên áo: COLZADA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 41 (Mar 12, 1983)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2010 | 12 de Octubre | 74 |
Feb 15, 2010 | CA Fénix | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Gustavo Velázquez | HV,DM,TV,AM(P) | 36 | 73 | ||
22 | Agustín Silva | GK | 34 | 75 | ||
15 | Ramón Mendieta | HV,DM(T) | 36 | 78 | ||
Sebastián Silva | GK | 27 | 70 | |||
33 | Alex Garcete | HV(C) | 30 | 78 | ||
25 | Sixto Ramírez | HV(C) | 33 | 75 | ||
12 | Alan Vento | GK | 28 | 68 |