33
Anıl ŞAHİN

Full Name: Anıl Şahin

Tên áo: ŞAHİN

Vị trí: HV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Mar 26, 1993)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Kepez Spor

Squad Number: 33

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 10, 2025Kepez Spor73
Sep 23, 2024Diyarbakirspor73
Mar 21, 2024Amed SK73
Feb 14, 2022Amed SK73
Oct 19, 2017İnegölspor73
Jun 2, 2017Kardemir Karabükspor73
Jun 1, 2017Kardemir Karabükspor73
Apr 15, 2017Kardemir Karabükspor đang được đem cho mượn: Pendikspor73
Sep 7, 2014Kartalspor73
Sep 21, 2013Kartalspor73
Apr 21, 2013Kartalspor74

Kepez Spor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Sefa YilmazSefa YilmazAM(PTC),F(PT)3577
5
Selim AySelim AyHV(C)3376
33
Anıl Şahi̇nAnıl Şahi̇nHV(T)3273
9
Murat YilmazMurat YilmazF(C)3674
2
Volkan FindikliVolkan FindikliHV,DM(C)3473
48
Aykut UlucAykut UlucAM(PT),F(PTC)3273
88
Orhan AktasOrhan AktasHV,DM(T)3074
25
Ege Özkayimoglu
Batman Petrolspor
F(C)2370
17
Muzaffer KocaerMuzaffer KocaerDM,TV(C)2375
24
Furkan CilFurkan CilDM,TV(C)3173
92
Melik DerinMelik DerinAM(PT),F(PTC)3272
41
Efe Arda Koyuncu
Istanbul Başakşehir
HV(C)1970
26
Niyazi ÖzcanNiyazi ÖzcanHV,DM,TV(P),AM(PT)2163
11
Ahmet DemirliAhmet DemirliAM(PT),F(PTC)2465
98
Kagan Arican
Antalyaspor
GK1965
72
Harun Toprak
Antalyaspor
HV(C)1965
44
Efecan Gülerce
Antalyaspor
HV,DM,TV(T)2363
29
Mehmet Ilhan
Antalyaspor
AM(PT),F(PTC)2065