Full Name: Fabio Hoxha
Tên áo: HOXHA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (May 7, 1993)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 15, 2020 | KS Tomori Berat | 76 |
Apr 15, 2020 | KS Tomori Berat | 76 |
Sep 18, 2015 | KS Tomori Berat | 76 |
Nov 20, 2014 | KF Tirana | 76 |
Oct 18, 2014 | KF Tirana | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | David Olaoye | AM(PTC),F(PT) | 27 | 68 |