Full Name: Damion Williams
Tên áo: WILLIAMS
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 43 (Feb 26, 1981)
Quốc gia: Jamaica
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
Albert Dorca | UE Cornellà |
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 13, 2021 | Portmore United | 72 |
Dec 13, 2021 | Portmore United | 72 |
Aug 22, 2013 | Portmore United | 72 |
Apr 22, 2013 | Portmore United | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Rodolph Austin | HV,DM,TV(C) | 38 | 75 | ||
19 | Alvinus Myers | HV(C) | 27 | 65 | ||
30 | Chevaughn Walsh | F(C) | 28 | 74 | ||
11 | Demar Rose | DM(C) | 26 | 67 |