Full Name: Hossein Mahini
Tên áo: MAHINI
Vị trí: HV(PTC),DM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Sep 16, 1986)
Quốc gia: Iran
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: 13
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PTC),DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 20, 2021 | Saipa | 78 |
Apr 20, 2021 | Saipa | 78 |
Apr 14, 2021 | Saipa | 82 |
May 22, 2020 | Nassaji Mazandaran | 82 |
Dec 5, 2017 | Persepolis | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Hamid Reza Divsalar | HV,DM,TV(T) | 33 | 75 | ||
25 | Ali Godarzi | HV(PTC) | 32 | 73 | ||
10 | Reza Khaleghifar | F(C) | 40 | 76 | ||
90 | Mohammadjavad Molaei | AM,F(P) | 23 | 71 | ||
77 | Reza Moghanlou | AM(PTC) | 26 | 72 |