Full Name: Farzad Hatami
Tên áo: HATAMI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 39 (Jan 3, 1986)
Quốc gia: Iran
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 5, 2022 | Saipa | 72 |
Dec 5, 2022 | Saipa | 72 |
Nov 30, 2022 | Saipa | 78 |
Nov 27, 2022 | Saipa | 78 |
Dec 6, 2021 | Saipa | 78 |
May 19, 2020 | Naft Masjed Soleyman | 78 |
Jan 4, 2016 | Tractor SC | 78 |
May 12, 2015 | Malavan | 78 |
Jan 15, 2014 | Persepolis | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | ![]() | Hamid Reza Divsalar | HV,DM,TV(T) | 35 | 75 | |
25 | ![]() | Ali Godarzi | HV(PTC) | 33 | 73 | |
10 | ![]() | Reza Khaleghifar | F(C) | 41 | 76 | |
90 | ![]() | Mohammadjavad Molaei | AM,F(P) | 24 | 71 | |
11 | ![]() | Milad Jahani | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 36 | 79 | |
9 | ![]() | Peyman Ranjbari | F(C) | 32 | 75 | |
77 | ![]() | Reza Moghanlou | AM(PTC) | 27 | 72 | |
16 | ![]() | Mohammadhossein Alipour | F(C) | 23 | 68 | |
5 | ![]() | Alireza Khoshkafa | HV(C) | 29 | 75 | |
2 | ![]() | Moein Ghorbani | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 72 |