Full Name: João Carlos Sacramento Ramos
Tên áo: JONY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 38 (May 12, 1986)
Quốc gia: Sao Tome and Principe
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 6, 2021 | US Lusitanos Saint-Maur | 72 |
Oct 29, 2018 | US Lusitanos Saint-Maur | 72 |
Nov 4, 2013 | CD Pinhalnovense | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Oumar Pouye | AM(PTC) | 36 | 68 | ||
![]() | Christophe Diedhiou | HV(C) | 37 | 73 | ||
5 | ![]() | Jonathan Beaulieu | DM,TV(C) | 32 | 75 | |
![]() | Patrick Etshimi | F(C) | 36 | 72 | ||
![]() | Abdelhak Benaniba | TV(C) | 29 | 72 | ||
![]() | Redouane Kerrouche | DM,TV,AM(C) | 30 | 65 | ||
![]() | Tiago Castro | TV(C),AM(PTC) | 29 | 72 | ||
![]() | Samir Bouzar | HV(PC) | 25 | 73 | ||
![]() | Florian Dexet | HV,DM,TV(T) | 30 | 70 |